Ký Hiệu Bảng Cầu Chì Trên Ô Tô là một hệ thống ký hiệu được sử dụng để xác định chức năng của từng cầu chì trên bảng cầu chì ô tô. Ký hiệu bảng cầu chì ô tô thường được sử dụng theo màu sắc, hình dạng hoặc chức năng của cầu chì.
Ký Hiệu Bảng Cầu Chì Trên Ô Tô được thể hiện như thế nào? Hãy cùng Chuyên Xe Hơi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Các Ký Hiệu Bảng Cầu Chì Trên Ô Tô là gì?
Ký hiệu bảng cầu chì ô tô là một thông tin quan trọng giúp người lái xe hiểu rõ về chức năng của từng cầu chì trên xe. Ký hiệu bảng cầu chì ô tô thường được thể hiện dưới dạng chữ viết hoặc ký hiệu, có thể theo màu sắc, hình dạng hoặc chức năng của cầu chì.
Phân Loại Ký Hiệu Bảng Cầu Chì Trên Ô Tô
Ký Hiệu Bảng Cầu Chì Trên Ô Tô theo màu sắc
Màu sắc của cầu chì ô tô thường được sử dụng để phân biệt cường độ dòng điện của cầu chì.
- Màu đen: Cầu chì thường, có cường độ dòng điện từ 5 đến 30A.
- Màu đỏ: Cầu chì lớn, có cường độ dòng điện từ 30 đến 60A.
- Màu vàng: Cầu chì nhỏ, có cường độ dòng điện từ 1 đến 20A.
Ký Hiệu Bảng Cầu Chì Trên Ô Tô theo hình dạng
Hình dạng của cầu chì trên xe ô tô cũng được sử dụng để phân biệt cường độ dòng điện của cầu chì.
- Cầu chì lưỡi dao: Cầu chì có hình dạng giống như một lưỡi dao, thường được sử dụng cho các thiết bị điện có cường độ dòng điện từ 5 đến 60A.
- Cầu chì ống: Cầu chì có hình dạng giống như một ống nhỏ, thường được sử dụng cho các thiết bị điện có cường độ dòng điện từ 1 đến 30A.
- Cầu chì đũa: Cầu chì có hình dạng giống như một chiếc đũa, thường được sử dụng cho các thiết bị điện có cường độ dòng điện thấp.
Ký Hiệu Bảng Cầu Chì Trên Ô Tô theo chức năng
Mỗi cầu chì trên bảng cầu chì trên ô tô đều có một chức năng riêng. Ký hiệu bảng cầu chì trên ô tô theo chức năng giúp người lái xe dễ dàng xác định được cầu chì nào bảo vệ cho thiết bị điện nào trên xe.
Bảng ký hiệu cầu chì xe ô tô nằm ở đâu?
Hầu cầu hết các hộp cầu chì xe ô tô đều được đặt dưới nắp capo hoặc dưới bảng táp-lô.
Dưới nắp capo là vị trí phổ biến nhất của hộp cầu chì ô tô. Hộp cầu chì thường được đặt ở phía bên trái hoặc bên phải dưới nắp capo, gần với ắc quy. Dưới bảng táp-lô là vị trí đặt hộp cầu chì của một số ô tô. Hộp cầu chì thường được đặt ở phía bên trái tay lái, gần với chân ga.
Để tìm hộp cầu chì xe ô tô, bạn chỉ cần lật nắp ca-pô phía trước xe. Hộp cầu chì thường được đậy bằng một nắp nhựa có khóa. Bạn cần mở nắp để xem vị trí của các cầu chì.
Khi có bất kỳ vấn đề gì liên quan tới các thiết bị điện xảy ra đột ngột với xe, như còi xe, radio hay đèn chiếu sáng nội thất ngừng hoạt động, thì rất có thể là cầu chì bị đứt. Lúc này bạn cần kiểm tra và thay thế kịp thời các cầu chì xe ô tô để chiếc xe có thể hoạt động được bình thường.
Ý nghĩa Ký hiệu cầu chì trên xe ô tô
- HEATER: Sưởi – Ở đây là quạt gió
- HORN: Kèn
- D/lock: Door lock (khóa cửa)
- P/Window: Cửa kính điện
- FOG LAMP: Đèn sương mù
- TAIL (INT): Đèn hậu (bên trong)
- TAIL (EXT): Đèn hậu (bên ngoài)
- STOP: Đèn thắng
- A/CON: Điều hòa
- Hazard: Đèn khẩn cấp
- Meter: Đèn đồng hồ táp-lô
- Engine: Cầu chì qua hệ thống điện điều khiển động cơ
- Turn: Mấy đèn xi-nhan
- Fog Lamp: Đèn sương mù
- Wiper: Gạt nước
- F/FLTER: Bộ lọc xăng/Bơm xăng chăng
- SUB Start: Qua relay đề
- Cigar: Qua đầu đốt thuốc hút
- Head (Low) và Head (High): Đèn trước cos và pha
- Hemory: Bộ nhớ
- HEAD (LOW): Đèn pha – chiếu gần
- HEAD (HIGHT): Đèn pha – chiếu xa
- CIGAR: Ổ điện mồi thuốc
- D/LOCK: Khóa cửa điện
- MEMORY: Bộ nhớ
- RAD: Quạt két nước
- Fuse Puler: Kẹp rút cầu chì (khi thay)
- Air sus: Hệ thống treo khí
- RR DEF: Sấy kính sau
- ENGINE: Cầu chì qua hệ thống điều khiển động cơ
- ALT: Máy phát điện
- Fiter: Tụ lọc
- AM2: Nguồn cấp cho khóa
- SPARE: Dự phòng
- P/Windows: Kính của các cửa
- Towing: Rơ mooc
Lời kết
Việc nắm rõ ký hiệu bảng cầu chì ô tô cũng giúp người lái xe có thể tự thay thế cầu chì khi cần thiết. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý chỉ thay thế cầu chì bằng cầu chì có cùng chỉ số dòng điện với cầu chì bị đứt.
Nếu không chắc chắn về chỉ số dòng điện của cầu chì, bạn nên tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc liên hệ với đại lý xe của hãng xe đó.